Loại cây | Thời gian thu hoạch sớm nhất (gỗ, sản phẩm) | Doanh thu / ha / năm (tính trên tổng số năm đến khi khai thác gỗ) |
⭐ ĐÀN HƯƠNG | 12 năm (gỗ) - 3 năm (hạt) | 1 tỷ (gỗ) - 60 triệu (hạt) |
Sưa | 20 năm (gỗ) | 300 triệu (gỗ) |
Mắc ca | 7 năm (hạt) | 200 triệu (hạt) |
Bời lời đỏ | 4 năm (gỗ) | 100 triệu (gỗ) |
Mỡ | 5 năm (gỗ) | 100 triệu (gỗ) |
Gió Bầu | 7 năm (trầm), 30 năm (gỗ) | 100 triệu (trầm) - 50 triệu (gỗ) |
Cao su | 20 năm (gõ) - 6 năm (mủ) | 150 triệu (gỗ) - 50 triệu (mủ) |
Hồi | 20 năm (gỗ) - 5 năm (quả) | 50 triệu (gỗ) - 40 triệu (quả) |
Quế | 10 năm (gỗ) - 3 năm (vỏ) | 50 triệu (gỗ) - 40 triệu (vỏ) |
Thông | 15 năm (gỗ) | 80 triệu (gỗ) |
Bồ đề | 20 năm (gỗ) - 7 năm (nhựa) | 80 triệu (gỗ) - 50 triệu (nhựa) |
Bạch đàn | 5 năm (gỗ) | 80 triệu (gỗ) |
Keo | 5 năm (gỗ) | 60 triệu (gỗ) |
Tràm | 3 năm (gỗ) | 60 triệu (gỗ) |
Loại cây | Thời gian thu hoạch sớm nhất (gỗ, sản phẩm) | Doanh thu / ha / năm (tính trên tổng số năm đến khi khai thác gỗ) |
⭐ ĐÀN HƯƠNG | 12 năm (gỗ) - 3 năm (hạt) | 1 tỷ (gỗ) - 60 triệu (hạt) |
Sưa | 20 năm (gỗ) | 300 triệu (gỗ) |
Mắc ca | 7 năm (hạt) | 200 triệu (hạt) |
Bời lời đỏ | 4 năm (gỗ) | 100 triệu (gỗ) |
Mỡ | 5 năm (gỗ) | 100 triệu (gỗ) |
Gió Bầu | 7 năm (trầm), 30 năm (gỗ) | 100 triệu (trầm) - 50 triệu (gỗ) |
Cao su | 20 năm (gõ) - 6 năm (mủ) | 150 triệu (gỗ) - 50 triệu (mủ) |
Hồi | 20 năm (gỗ) - 5 năm (quả) | 50 triệu (gỗ) - 40 triệu (quả) |
Quế | 10 năm (gỗ) - 3 năm (vỏ) | 50 triệu (gỗ) - 40 triệu (vỏ) |
Thông | 15 năm (gỗ) | 80 triệu (gỗ) |
Bồ đề | 20 năm (gỗ) - 7 năm (nhựa) | 80 triệu (gỗ) - 50 triệu (nhựa) |
Bạch đàn | 5 năm (gỗ) | 80 triệu (gỗ) |
Keo | 5 năm (gỗ) | 60 triệu (gỗ) |
Tràm | 3 năm (gỗ) | 60 triệu (gỗ) |
Loại cây | Thời gian thu hoạch sớm nhất (gỗ, sản phẩm) | Doanh thu / ha / năm (tính trên tổng số năm đến khi khai thác gỗ) |
⭐ ĐÀN HƯƠNG | 12 năm (gỗ) - 3 năm (hạt) | 1 tỷ (gỗ) - 60 triệu (hạt) |
Sưa | 20 năm (gỗ) | 300 triệu (gỗ) |
Mắc ca | 7 năm (hạt) | 200 triệu (hạt) |
Bời lời đỏ | 4 năm (gỗ) | 100 triệu (gỗ) |
Mỡ | 5 năm (gỗ) | 100 triệu (gỗ) |
Gió Bầu | 7 năm (trầm), 30 năm (gỗ) | 100 triệu (trầm) - 50 triệu (gỗ) |
Cao su | 20 năm (gõ) - 6 năm (mủ) | 150 triệu (gỗ) - 50 triệu (mủ) |
Hồi | 20 năm (gỗ) - 5 năm (quả) | 50 triệu (gỗ) - 40 triệu (quả) |
Quế | 10 năm (gỗ) - 3 năm (vỏ) | 50 triệu (gỗ) - 40 triệu (vỏ) |
Thông | 15 năm (gỗ) | 80 triệu (gỗ) |
Bồ đề | 20 năm (gỗ) - 7 năm (nhựa) | 80 triệu (gỗ) - 50 triệu (nhựa) |
Bạch đàn | 5 năm (gỗ) | 80 triệu (gỗ) |
Keo | 5 năm (gỗ) | 60 triệu (gỗ) |
Tràm | 3 năm (gỗ) | 60 triệu (gỗ) |
Văn phòng giao dịch: 132 Mai Hắc Đế, Quận Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội
Hotline: 0896.02.02.02
Email: hotro@tapdoandanhuong.com
Website: http://tapdoandanhuong.com
Địa chỉ vườn ươm: Thôn Sen Trì, xã Bình Yên, huyện Thạch Thất, TP. Hà Nội
Mã số thuế: 0108370775